Có 2 kết quả:

輟工 chuò gōng ㄔㄨㄛˋ ㄍㄨㄥ辍工 chuò gōng ㄔㄨㄛˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stop work

Từ điển Trung-Anh

to stop work